Có 2 kết quả:
絕招 jué zhāo ㄐㄩㄝˊ ㄓㄠ • 绝招 jué zhāo ㄐㄩㄝˊ ㄓㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unique skill
(2) unexpected tricky move (as a last resort)
(3) masterstroke
(4) finishing blow
(2) unexpected tricky move (as a last resort)
(3) masterstroke
(4) finishing blow
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unique skill
(2) unexpected tricky move (as a last resort)
(3) masterstroke
(4) finishing blow
(2) unexpected tricky move (as a last resort)
(3) masterstroke
(4) finishing blow
Bình luận 0